Có 2 kết quả:

天長日久 tiān cháng rì jiǔ ㄊㄧㄢ ㄔㄤˊ ㄖˋ ㄐㄧㄡˇ天长日久 tiān cháng rì jiǔ ㄊㄧㄢ ㄔㄤˊ ㄖˋ ㄐㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

after a long time (idiom)

Từ điển Trung-Anh

after a long time (idiom)